Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hard disc



noun
a rigid magnetic disk mounted permanently in a drive unit
Syn:
hard disk, fixed disk
Hypernyms:
magnetic disk, magnetic disc, disk, disc
Hyponyms:
removable disk
Part Holonyms:
disk drive, disc drive, hard drive, Winchester drive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.